Mô-đun CPU Yokogawa NFCP502-S05 S2
Thông số kỹ thuật
Manufacturer: YOKOGAWA
Condition:New with Original Package
Product Type: mô-đun CPU
-
Country of Origin: Japan
Payment:T/T, Western Union
Shipping port: Xiamen
Warranty: 12 months
Bằng cách gửi yêu cầu cho mục này, bạn xác nhận rằng bạn đã xem xét và chấp nhận Điều khoản & Điều kiện của chúng tôi. Xin lưu ý rằng tất cả các giao dịch sẽ được xử lý ngoại tuyến.
Hỏi chuyên gia
Hãy giúp chúng tôi tiếp cận được nhiều người hơn! Chia sẻ sản phẩm này với mạng lưới của bạn và thể hiện sự ủng hộ của bạn!
Mô tả sản phẩm
Mô-đun Yokogawa NFCP502-S05 S2 CPU cung cấp khả năng xử lý hiệu suất cao cho các hệ thống điều khiển phân tán. Được thiết kế cho các hoạt động công nghiệp liên tục, nó đảm bảo kiểm soát đáng tin cậy và giao tiếp hiệu quả giữa các mô-đun I/O. Hơn nữa, kiến trúc vững chắc của nó hỗ trợ xử lý dữ liệu tốc độ cao, cho phép quản lý quy trình chính xác ngay cả trong những điều kiện khắt khe. Thiết kế nhỏ gọn của mô-đun cho phép lắp đặt dễ dàng vào các giá đỡ hệ thống hiện có, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đơn giản hóa việc bảo trì.
Thông số kỹ thuật
| Tham số | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Mẫu | NFCP502-S05 S2 |
| Loại mô-đun | Mô-đun CPU cho Hệ thống Điều khiển Phân tán |
| Nguồn điện | 24 V DC |
| Phương pháp làm mát | Làm mát bằng không khí tự nhiên |
| Lớp bảo vệ | IP20 |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 55°C (tiêu chuẩn) |
| Nhiệt độ vận hành mở rộng | –20°C đến 70°C (*tùy thuộc vào các mô-đun I/O) |
| Nhiệt độ vận chuyển | –40°C đến 85°C |
| Độ ẩm hoạt động | 5–95% RH (không ngưng tụ) |
| Độ ẩm khi vận chuyển | 5–95% RH (không ngưng tụ) |
| Biến động nhiệt độ (Vận hành) | Trong vòng ±10°C mỗi giờ |
| Biến động nhiệt độ (Vận chuyển) | Trong vòng ±20°C mỗi giờ |
| Khả năng chịu bụi | ≤ 0,3 mg/m³ |
| Độ cao | Lên đến 2000 m |
| Kháng rung | 0,15 mm P-P (5–58 Hz), 1 G (58–150 Hz) |
| Kháng sốc | 15 G, 11 ms (sóng sin nửa chu kỳ, hướng XYZ) |
| Kháng khí ăn mòn | ANSI/ISA S71.04 Lớp G2 (tiêu chuẩn) |
| Phóng tĩnh điện | 4 kV tiếp xúc, 8 kV không khí |
| Nhiễu điện từ | Trường điện ≤ 3 V/m, Trường từ ≤ 30 A/m (AC), ≤ 400 A/m (DC) |
| Tiếp đất | Theo tiêu chuẩn quốc gia/khu vực |
Câu hỏi thường gặp
Q1: Chức năng chính của mô-đun CPU NFCP502-S05 S2 là gì?
A1: Nó hoạt động như bộ xử lý trung tâm cho hệ thống điều khiển phân tán, thực thi logic điều khiển một cách đáng tin cậy.
Q2: Mô-đun này có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao không?
A2: Có, dải nhiệt độ mở rộng cho phép hoạt động từ –20°C đến 70°C tùy thuộc vào các mô-đun I/O kết nối.
Q3: Nó có hỗ trợ hệ thống dự phòng không?
A3: Có, nó hỗ trợ cấu hình dự phòng kép cho các quy trình công nghiệp quan trọng.
Q4: Nó sử dụng loại làm mát nào?
A4: Làm mát bằng không khí tự nhiên là đủ cho môi trường công nghiệp tiêu chuẩn.
Q5: Độ cao tối đa để vận hành là bao nhiêu?
A5: Nó có thể hoạt động ổn định ở độ cao lên đến 2000 mét so với mực nước biển.
Q6: Mô-đun có chống rung và sốc không?
A6: Có, nó được thiết kế để chịu được rung động và sốc công nghiệp theo tiêu chuẩn ANSI/ISA.
Các Thuộc Tính Khác
- Xuất xứ: Nhật Bản/Singapore
- Thời Gian Giao Hàng: Có Sẵn Trong Kho, 2 Ngày Làm Việc
Còn hàng Mặt hàng hot của YOKOGAWA
Các Thương Hiệu Cạnh Tranh Của Chúng Tôi
- - ABB Advant-800xA,Advant OCS,Bailey Infi 90 and Net 90,H&B Freelance 2000,DSQC Robots,IGCT / IGBT
- - GE General Electric Field Control, Genius I/O, QuickPanel, RX3i PacSystem, Series 90, Series 90, Series VersaMax
- - Allen Bradley Allen-Bradley SLC500, MicroLogix, CompactLogix, ControlLogix, PLC-5, Panel View,
- - Hệ thống Bently Nevada 3300, Hệ thống 3500
- - Honeywell 7800 Series, FSC, IPC, Mxopen, TDC 2000, TDC 3000, Experion PKS(C200,C300)
- - Yokogawa Centum CS - Centum VP, Centum XL - micro XL, FA-M3, ProSafe-PLC
- - Ovation, Foxboro, EPRO, Emerson DeltaV, Fuji, Siemens, HIMA, Prosoft, Invensys Triconex, ICS TRIPLEX, Woodward, Bachmann, Schneider
Question 1: Is Our Price Competitive?
NEW-GEN collaborates with over 50 countries worldwide. As a leading supplier in China, we can provide significant discounts to customers based on market demand.
Question 2: What Is The Warranty Period?
We offer a standard one-year warranty for all new and original items.
Question 3: What Payment Methods Do We Accept?
We accept 100% T/T (Telegraphic Transfer) before shipping. For items with a lead time, a 30% deposit is required in advance, with the remaining 70% balance due before shipping. If you have an agent in China, please contact us for RMB transfer.
Question 4: What Shipping Methods Do We Use?
We primarily utilize carriers such as FedEx, DHL, UPS, BRE, etc. If you have an account with any of these carriers, you can arrange the shipping yourself. Additionally, we offer free shipping to China freight forwarders.
Question 5: What Is Our Delivery Time?
Typically, delivery takes around 1-3 days after receiving the advance payment. For items with a quoted lead time, delivery will occur as per the specified lead time.
Question 6: How Do We Package The Goods?
Our packaging process involves multiple layers of protection. Initially, the product is placed in its original box, sealed with a label. Then, we add a layer of bubble wrap to safeguard against collisions during transportation. Finally, all products are securely packed in sturdy boxes for further protection.
Question 7: How Can Customers Contact Us And Request A Quote?
Customers can inquire via email, WhatsApp, WeChat, Skype, or any preferred communication platform. Simply reach out to us, and we'll promptly provide a quote tailored to your needs.