BentlyNevada 3500/60 136711-01 Mô-đun I/O với Rào cản nội bộ và Chấm dứt nội bộ

Mã hàng: 3500/60 136711-01

Thông số kỹ thuật

  • Manufacturer: Bently Nevada

  • Condition:New with Original Package

  • Product Type: Mô-đun I/O Với Rào Cản Nội Bộ Và Kết Thúc Nội Bộ

  • Country of Origin: USA

  • Payment:T/T, Western Union

  • Shipping port: Xiamen

  • Warranty: 12 months

Bằng cách gửi yêu cầu cho mục này, bạn xác nhận rằng bạn đã xem xét và chấp nhận Điều khoản & Điều kiện của chúng tôi. Xin lưu ý rằng tất cả các giao dịch sẽ được xử lý ngoại tuyến.

100% nguyên bản và xác thực
Hàng mới 100%, sẵn sàng giao hàng
Hỗ trợ hoàn tiền, dịch vụ 7X24h
Bảo hành 1 năm cho tất cả sản phẩm

Hãy giúp chúng tôi tiếp cận được nhiều người hơn! Chia sẻ sản phẩm này với mạng lưới của bạn và thể hiện sự ủng hộ của bạn!

Mô Tả Sản Phẩm

Mô-đun Bently Nevada 3500/60 136711-01 I/O cung cấp cách ly tín hiệu độ tin cậy cao với rào cản và điểm kết thúc nội bộ. Mô-đun này giao tiếp hiệu quả với RTD và cặp nhiệt điện đồng thời cung cấp rào cản an toàn nội bộ, đảm bảo vận hành an toàn trong khu vực nguy hiểm. Nó hỗ trợ nhiều loại đầu vào và đơn giản hóa việc đi dây hiện trường với các điểm kết thúc nội bộ.

Thông số kỹ thuật kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Mẫu 3500/60 136711-01
Nhà sản xuất Bently Nevada (GE)
Loại mô-đun Mô-đun I/O với Rào cản & Điểm kết thúc Nội bộ
Đầu vào được hỗ trợ RTD, Cặp nhiệt điện (TC)
Cách ly Nội bộ Cách ly hệ thống 500 Vdc, cách ly kênh với kênh 250 Vdc
Trở Kháng Đầu Vào 10 MΩ mỗi dây dẫn
Tiêu thụ điện năng 7 W điển hình
Phạm vi nhiệt độ -30°C đến +65°C (-22°F đến +149°F)
Điểm kết thúc Nội bộ, cấu hình sẵn
Chứng nhận An toàn CSA/NRTL/C Lớp 1, Khu vực 2
Kích thước module 160 mm C × 120 mm R × 50 mm S
Trọng lượng 0.7 kg

 

Câu hỏi thường gặp 

Q1: Mô-đun này hỗ trợ các loại đầu vào nào?
A1: The 3500/60 136711-01 hỗ trợ RTD và nhiệt điện trở bao gồm các loại J, K, T và E.

Q2: Mô-đun này có bao gồm các rào cản an toàn bên trong không?
A2: Có, nó bao gồm các rào cản bên trong để cách ly hệ thống và bảo vệ giữa các kênh.

Q3: Mức tiêu thụ điện năng điển hình là bao nhiêu?
A3: Mô-đun tiêu thụ khoảng 7 Watt trong điều kiện hoạt động bình thường.

Q4: Nó có phù hợp cho các khu vực nguy hiểm không?
A4: Có, nó được chứng nhận CSA/NRTL/C Class 1, Div 2 để vận hành an toàn trong khu vực nguy hiểm.

Q5: Nó có đơn giản hóa việc đấu dây hiện trường không?
A5: Có, các đầu nối bên trong giúp giảm độ phức tạp khi lắp đặt và giảm lỗi đấu dây.

 

Các Thuộc Tính Khác

  • Dòng Sản Phẩm: 24765 và 135613 Hệ Thống Bộ Biến Đổi Mở Rộng Vỏ
  • Xuất Xứ: USA
  • Thời Gian Giao Hàng: Có Sẵn Trong Kho, 2 Ngày Làm Việc

 

Còn hàng Mặt hàng hot của The  Bently Nevada

128229-01 133388-02
135137-01 125840-01
125800-01 128229-01
125768-01 125760-01
125760-01 135137-01
133442-01 125720-01
138708-01 133442-01
125720-01 125768-01
133323-01 176449-01
125840-01 136180-01
3500/05-01-01-00-00-00 135489-04
127610-01 135473-01
149369-01 125768-01
140734-02 135137-01
125712-01 125760-01
133388-02 133442-01
125744-02 125720-01
140072-04 136719-01
136180-01 136188-02
128276-01 125840-01
125388-01 128229-01
136180-01 133396-01
176449-09 3500/05-01-02-00-00-01
3300/03-01-01 128031-01
138607-01 125388-01
146031-01 128275-01
128229-01 128276-01
288055-01 3500/05-01-01-00-00-00
176449-02 3500/05-01-01-00-00-01
130118-0010-02 125712-01
2300/20-00 140072-04
286566-02 125744-02
134652-01 140734-02
103928-02 133388-01
105401-02 149369-01
105375-01 127610-01
149369-01 133388-02
125792-01 126648-01
133442-01 138607-01
286566-02 149986-01
149986-01 133396-01
136180-01 149992-01
133323-01 129478-01
149992-01 3500/05-01-03-01-00-01
330180-50-00 128031-01
330780-50-00 128275-01
127610-01 125388-01
140072-04 133292-01
133388-01 149369-01
140734-02 138607-01
128229-01 140734-01
133442-01 140734-03
133396-01 140734-05
125720-01 161204-01
125760-01 133300-01
125768-01 126648-02
125840-01 126599-01
125744-02 161216-01
133388-02 140482-02
125712-01 126615-01
128275-01 126623-01
128031-01 146031-01
3500/05-01-01-00-00-00 138607-01
135137-01 330180-51-00
TK81 330180-90-05
9200-09-01-01-00 330180-51-05
21000-16-10-00-102-03-02 149369-01
21000-16-10-00-090-03-02 190214-01
330105-02-12-10-02-00 138607-01
330100-50-03 146031-01
330101-00-14-10-02-00 146031-01
330130-040-01-00 288055-01
330780-90-05 138607-01
330180-51-00 149369-01
330180-51-05 136180-01
330180-91-00 136188-02
330850-91-05 125712-01
134652-01 140734-02
105401-02 176449-02
105375-01 127610-01
103928-02 128229-01
125712-01 125840-01
140734-02 133323-01
125840-01 133442-01
125720-01 3500/05-01-01-00-00-00
135785-01 145988-02
3500/05-02-04-00-00-00 149369-01
127610-01 136180-01
138607-01 136188-01
140734-02 136188-02
149986-01 100767-01
135799-01 3500/05-01-03-01-00-01
163179-02 140734-01
125840-01 140734-05
146031-01 161204-01
149992-01 140734-03
135813-01 138607-01
128229-01 133292-01
133819-02 133300-01
128277-01 146031-01
130944-01 140482-02
128031-01 161216-01
128085-01 126648-02
140734-05 126615-01
149369-01 126599-01
176449-02 126623-01
125800-01 133396-01
128229-01 135137-01
106M1081-01 140471-01
330730-080-02-05 125680-01
145988-01 125800-01
330180-51-00 125720-01
127610-01 176449-04
140072-04 133388-01
125744-02 128031-01
140734-02 128275-01
125712-01 125388-01

Các Thương Hiệu Cạnh Tranh Của Chúng Tôi

  • - ABB Advant-800xA,Advant OCS,Bailey Infi 90 and Net 90,H&B Freelance 2000,DSQC Robots,IGCT / IGBT
  • - GE General Electric Field Control, Genius I/O, QuickPanel, RX3i PacSystem, Series 90, Series 90, Series VersaMax
  • - Allen Bradley Allen-Bradley SLC500, MicroLogix, CompactLogix, ControlLogix, PLC-5, Panel View,
  • - Hệ thống Bently Nevada 3300, Hệ thống 3500
  • - Honeywell 7800 Series, FSC, IPC, Mxopen, TDC 2000, TDC 3000, Experion PKS(C200,C300)
  • - Yokogawa Centum CS - Centum VP, Centum XL - micro XL, FA-M3, ProSafe-PLC
  • - Ovation, Foxboro, EPRO, Emerson DeltaV, Fuji, Siemens, HIMA, Prosoft, Invensys Triconex, ICS TRIPLEX, Woodward, Bachmann, Schneider

 

 TEL: +86 18030205725 E-MAIL: manskiwong@cambia.cn

Question 1: Is Our Price Competitive?

NEW-GEN collaborates with over 50 countries worldwide. As a leading supplier in China, we can provide significant discounts to customers based on market demand.

Question 2: What Is The Warranty Period?

We offer a standard one-year warranty for all new and original items.

Question 3: What Payment Methods Do We Accept?

We accept 100% T/T (Telegraphic Transfer) before shipping. For items with a lead time, a 30% deposit is required in advance, with the remaining 70% balance due before shipping. If you have an agent in China, please contact us for RMB transfer.

Question 4: What Shipping Methods Do We Use?

We primarily utilize carriers such as FedEx, DHL, UPS, BRE, etc. If you have an account with any of these carriers, you can arrange the shipping yourself. Additionally, we offer free shipping to China freight forwarders.

Question 5: What Is Our Delivery Time?

Typically, delivery takes around 1-3 days after receiving the advance payment. For items with a quoted lead time, delivery will occur as per the specified lead time.

Question 6: How Do We Package The Goods?

Our packaging process involves multiple layers of protection. Initially, the product is placed in its original box, sealed with a label. Then, we add a layer of bubble wrap to safeguard against collisions during transportation. Finally, all products are securely packed in sturdy boxes for further protection.

Question 7: How Can Customers Contact Us And Request A Quote?

Customers can inquire via email, WhatsApp, WeChat, Skype, or any preferred communication platform. Simply reach out to us, and we'll promptly provide a quote tailored to your needs.

Download the product documentation:

Click here to view or download the PDF