Thông số kỹ thuật kỹ thuật
| Tính năng | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Mẫu | 330180-X1-00145004-17 |
| Dòng sản phẩm | 3300 XL |
| Loại Cảm biến | Cảm biến tiếp cận dòng điện xoáy |
| Tùy chọn lắp đặt | Thanh DIN, Gắn bảng điều khiển, Không có phần cứng gắn |
| Khả năng chống RFI/EMI | Khả năng chống nhiễu tần số vô tuyến cao |
| Phạm vi nhiệt độ | -40°C đến +180°C (-40°F đến +356°F) |
| Tín hiệu đầu ra | 4–20 mA DC |
| Nguồn điện | 24 VDC (±10%) |
| Vật liệu vỏ | Thép không gỉ |
| Chiều dài đầu dò | 8 mm |
| Mục tiêu hiệu chuẩn | Thép AISI 4140 (tiêu chuẩn), hiệu chuẩn tùy chỉnh có sẵn |
| Phê duyệt của cơ quan | CE, ATEX, IECEx, NEPSI (tùy chọn) |
| Tùy chọn chiều dài | Chiều dài hệ thống từ 1,0 m đến 9,0 m |
| Bảo hành | 12 tháng |
Câu hỏi thường gặp
Q: Mục tiêu hiệu chuẩn tiêu chuẩn cho cảm biến 330180-X1-00145004-17 là gì?
A: Mục tiêu hiệu chuẩn tiêu chuẩn là thép AISI 4140. Có thể hiệu chuẩn tùy chỉnh cho các vật liệu khác theo yêu cầu.
Q: Cảm biến 330180-X1-00145004-17 có thể sử dụng trong khu vực nguy hiểm không?
A: Có, cảm biến có các chứng nhận tùy chọn để sử dụng trong khu vực nguy hiểm, bao gồm các chứng nhận ATEX, IECEx và NEPSI.
Q: Thời gian bảo hành của cảm biến 330180-X1-00145004-17 là bao lâu?
A: Cảm biến đi kèm với bảo hành 12 tháng kể từ ngày mua.
Q: Có phụ kiện nào cần thiết cho cảm biến 330180-X1-00145004-17 không?
A: Cảm biến tương thích với nhiều đầu dò và cáp mở rộng khác nhau, có thể cần thiết tùy theo ứng dụng cụ thể.
Q: Tôi có thể mua cảm biến 330180-X1-00145004-17 ở đâu?
A: Cảm biến có sẵn qua các nhà phân phối và đại lý được ủy quyền. Vui lòng liên hệ nhà cung cấp địa phương của bạn để biết tình trạng và giá cả.